Viettel vừa ra mắt gói cước V35B với ưu đãi 500MB dung lượng truy cập tốc độ cao mỗi ngày và miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút, chỉ với giá 35.000 đồng/15 ngày. Gói cước này phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng data và gọi điện thoại nội mạng cơ bản. Để đăng ký gói cước, khách hàng chỉ cần soạn tin nhắn theo cú pháp: V35B DY gửi 290. Gói cước V35B Viettel có mức giá hợp lý, ưu đãi hấp dẫn và thời gian sử dụng linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.
Gói cước V35B Viettel là một lựa chọn vô cùng phù hợp cho những khách hàng đang tìm kiếm một gói cước 4G ngắn hạn với giá rẻ và ưu đãi hấp dẫn. Hãy nhanh tay đăng ký gói cước ngay hôm nay để tận hưởng những ưu đãi hấp dẫn này nhé!
Gói cước V35B Viettel siêu rẻ sử dụng 15 ngày
- Thời gian triển khai ưu đãi: Chưa có thông tin kết thúc chương trình khuyến mãi gói ưu đãi này.
- Phạm vi áp dụng ưu đãi: Tất cả các khu vực trên toàn quốc.
- Tên gói cước: V35B Viettel
- Phí gói 35.000đ, được tổng đài trừ vào tài khoản chính của thuê bao trả trước và tính vào hóa đơn cuối tháng của khách hàng trả sau khi đăng ký gói thành công.
- Gói cước có thời hạn sử dụng 15 ngày.
- Ưu đãi gói cước:
- Cộng 500MB/ ngày tốc độ cao được sử dụng trong vòng 15 ngày.
- Miễn phí tất cả các cuộc nội mạng dưới 10 phút.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Chu kỳ | |
Hướng dẫn cách đăng ký gói V35B Viettel
Chỉ cần là thuê bao di động Viettel đang hoạt động, bạn sẽ đăng ký gói cước V35B Viettel thành công một cách dễ dàng với cú pháp:
V35B DY gửi 290
Sau khi gói cước V35B Viettel được đăng ký thành công, bạn nhớ khởi động lại thiết bị, kiểm tra ưu đãi vừa nhận được trước khi tiến hành kết nối.
Những điều cần lưu ý khi tham gia gói cước V35B Viettel
LƯU Ý CÁC VẤN ĐỀ KHI ĐĂNG KÝ VÀ SỬ DỤNG GÓI CƯỚC V35B VIETTEL | |
---|---|
Tra cứu ưu đãi trong khi sử dụng gói V35B Viettel | Soạn tin: KTTK gửi 191Sử dụng USSD*098# rồi nhấn nút Gọi và làm thêm hướng dẫnSử dụng ứng dụng My Viettel để tra cứu. |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói V35B | Soạn tin: KTLL gửi 195 |
Hủy nhanh gói V35B Viettel | HUYDATA V35B gửi 191 |
Hủy gia hạn V35B của Viettel | HUY V35B gửi 191 |
Quy Định gọi nội mạng, ngoại mạng | Khi dùng hết số lượng phút ưu đãi của nhà mạng, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
Gia hạn V35B Viettel | Gói cước V35B tự động gia hạn khi hết 15 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 35.000đ |
- Tổng đài 18001098 là tổng đài CSKH của Viettel, bạn có thể liên hệ để kiểm tra thông tin ưu đãi gói cước V35B.
Tham khảo nhanh các cú pháp đăng ký gói cước 4G Viettel khác như sau
Tra cứu dung lượng gói SD70 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD70 Viettel | HUY SD70 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD70 Viettel | HUYDATA SD70 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD70 Viettel | SD70 DY gửi 290 |
Gia hạn SD70 Viettel | Gói cước SD70 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 70.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói SD90 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD90 Viettel | HUY SD90 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD90 Viettel | HUYDATA SD90 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD90 Viettel | SD90 DY gửi 290 |
Gia hạn SD90 Viettel | Gói cước SD90 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói SD135 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD135 Viettel | HUY SD135 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD135 Viettel | HUYDATA SD135 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD135 Viettel | SD135 DY gửi 290 |
Gia hạn SD135 Viettel | Gói cước SD135 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 135.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói MXH100 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước MXH100 Viettel | HUY MXH100 gửi 191 |
Hủy nhanh gói MXH100 Viettel | HUYDATA MXH100 gửi 191 |
Đăng ký lại gói MXH100 Viettel | MXH100 DY gửi 290 |
Gia hạn MXH100 Viettel | Gói cước MXH100 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 100.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói ST70K Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước ST70K Viettel | HUY ST70K gửi 191 |
Hủy nhanh gói ST70K Viettel | HUYDATA ST70K gửi 191 |
Đăng ký lại gói ST70K Viettel | ST70K DY gửi 290 |
Gia hạn ST70K Viettel | Gói cước ST70K tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 70.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói V90C Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói V90C Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước V90C Viettel | HUY V90C gửi 191 |
Hủy nhanh gói V90C Viettel | HUYDATA V90C gửi 191 |
Đăng ký lại gói V90C Viettel | V90C DY gửi 290 |
Gia hạn V90C Viettel | Gói cước V90C tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói SD120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD120 Viettel | HUY SD120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD120 Viettel | HUYDATA SD120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD120 Viettel | SD120 DY gửi 290 |
Gia hạn SD120 Viettel | Gói cước SD120 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói ST90 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước ST90 Viettel | HUY ST90 gửi 191 |
Hủy nhanh gói ST90 Viettel | HUYDATA ST90 gửi 191 |
Đăng ký lại gói ST90 Viettel | ST90 DY gửi 290 |
Gia hạn ST90 Viettel | Gói cước ST90 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói V90B Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói V90B Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước V90B Viettel | HUY V90B gửi 191 |
Hủy nhanh gói V90B Viettel | HUYDATA V90B gửi 191 |
Đăng ký lại gói V90B Viettel | V90B DY gửi 290 |
Gia hạn V90B Viettel | Gói cước V90B tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước MXH120 Viettel | HUY MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói MXH120 Viettel | HUYDATA MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói MXH120 Viettel | MXH120 DY gửi 290 |
Gia hạn MXH120 Viettel | Gói cước MXH120 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
SD135 (135k/ 30 ngày) | 5 GB/ ngày | |
SD135 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV95K DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
TV90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV90C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV120C DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV125K DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |
Chúc bạn đăng ký thành công gói cước V35B Viettel và có nhiều trải nghiệm thú vị khi có nhu cầu sử dụng data và thoại ngắn ngày!