Danh sách các cửa hàng Viettel tại Đà nẵng sẽ giúp quý khách nhanh chóng tìm được địa chỉ gần nhất để thực hiện các giao dịch. Tại cửa hàng Viettel Đà nẵng, quý khách sẽ nhận được sự hỗ trợ nhằm giải quyết hầu hết các dịch vụ của mạng di động này.
Đến với cửa hàng Viettel Đà nẵng, các nhu cầu hòa mạng trả trước, hòa mạng trả sau, làm lại sim, đăng ký gói cước… sẽ được nhân viên cửa hàng hỗ trợ nhanh chóng và nhiệt tình. Hiện hệ thống cửa hàng Viettel Đà nẵng được nhà mạng mở rộng tại rất nhiều quận, huyện trên địa bàn thành phố. Nắm được thông tin cửa hàng Viettel Đà nẵng sẽ giúp quý khách chọn được cửa hàng gần nhất, tiết kiệm khá nhiều thời gian khi có nhu cầu giao dịch. Hãy cùng nội dung bài viết này cập nhật danh sách các cửa hàng Viettel tại Đà nẵng nhé!
Danh sách các cửa hàng Viettel Đà nẵng
Bên cạnh các trung tâm giao dịch, cửa hàng Viettel Đà nẵng còn có các đại lý ủy quyền Viettel tại Đà nẵng thường xuyên hỗ trợ khách hàng trong việc mua bán điện thoại, sim số…
Địa chỉ các Trung tâm giao dịch Viettel tại Đà Nẵng
Đến với Trung tâm giao dịch Viettel tại Đà nẵng, quý khách sẽ được hỗ trợ xử lý tất cả các vấn đề về dịch vụ Viettel như đăng ký sim mới, thay sim hỏng, đăng ký gói cước, mua thẻ trả trước hay nạp cước trả sau…
Hiện các Trung tâm giao dịch Viettel được phân bố tại các địa chỉ sau:
- Quận Hải châu:
+ Số 01 Núi thành, quận Hải châu, Đà nẵng.
+ Số 95 Hùng Vương, quận Hải châu, Đà nẵng.
- Quận Thanh khê:
+ Số 561 Điện Biên Phủ, Thanh khê, Đà nẵng.
- Quận Sơn trà:
+ Số 675, Ngô Quyền, Sơn trà Đà nẵng.
- Quận Liên chiểu:
+ Số 62, Nguyễn Lương Bằng, Liên chiểu, Đà nẵng.
- Quận Cẩm lệ:
+ Số 98 Ông Ích Đường, Cẩm lệ, Đà Nẵng.
- Quận Ngũ Hành Sơn
+ Số 55, Ngũ Hành Sơn, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà nẵng.
- Quận Hòa vang
+ KV chợ Túy loan, Hòa phong, Huyện Hòa vang, Đà nẵng.
Thời gian làm việc:
- Trung tâm giao dịch huyện Hòa vang: Làm việc từ 8h00 đến 18h00 hàng ngày.
- Trung tâm giao dịch các quận, huyện còn lại: Làm việc từ 8h00 đến 20h00 các ngày từ thứ 2 đến Chủ nhật .
Các cửa hàng đại lý ủy quyền Viettel tại Đà Nẵng
Địa chỉ các cửa hàng đại lý Viettel tại Đà Nẵng
Ngoài chức năng hỗ trợ khách hàng các vấn đế về sim số, các cửa hàng đại lý Viettel tại Đà nẵng còn là nơi bán các sản phẩm phụ kiện điện thoại, sim, thẻ cào…
Các cửa hàng đại lý Viettel tại Đà nẵng được phân bố tại các địa chỉ sau:
- Quận Hải châu:
- Số 139 Ông Ích Khiêm, phường Thanh bình, quận Hải châu, TP Đà nẵng.
- Quận Thanh khê:
- Số 320 Lê Duẩn, Tân chính, Thanh khê, Đà nẵng.
- Quân Liên chiểu:
- Số 832- 834 Tôn Đức Thắng, Hòa khánh nam, Liên chiểu, Đà nẵng.
Các quận Cẩm lệ, Sơn trà, Ngũ Hành Sơn và Hòa vang chưa có các cửa hàng đại lý Viettel.
Thời gian làm việc:
Các cửa hàng đại lý Viettel tại Đà nẵng đều làm việc từ 8h00 đến 22h00 tất cả các ngày trong tuần, kể cả ngày lễ.
SD135 (135k/ 30 ngày) | 5 GB/ ngày | |
SD135 999 gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 999 gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 999 gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV95K 999 gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 999 gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 999 gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K 999 gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 999 gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B 999 gửi 290 | ||
TV90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV90C 999 gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N 999 gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K 999 gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 999 gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K 999 gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K 999 gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. | |
V90C 999 gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C 999 gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C 999 gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV120C 999 gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K 999 gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV125K 999 gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B 999 gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B 999 gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B 999 gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B 999 gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B 999 gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B 999 gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N 999 gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 999 gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 999 gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 999 gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 999 gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B 999 gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B 999 gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B 999 gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B 999 gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B 999 gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 999 gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 999 gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 999 gửi 290 | ||
285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K 999 gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C 999 gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N 999 gửi 290 | ||
810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 999 gửi 290 | ||
420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 999 gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 999 gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 999 gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B 999 gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B 999 gửi 290 | ||
960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B 999 gửi 290 | ||
1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B 999 gửi 290 | ||
1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B 999 gửi 290 | ||
600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 999 gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 999 gửi 290 | ||
900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 999 gửi 290 | ||
570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K 999 gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C 999 gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N 999 gửi 290 | ||
1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 999 gửi 290 | ||
840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 999 gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 999 gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 999 gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B 999 gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B 999 gửi 290 | ||
1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B 999 gửi 290 | ||
2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B 999 gửi 290 | ||
2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B 999 gửi 290 | ||
1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 999 gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 999 gửi 290 | ||
1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 999 gửi 290 | ||
1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K 999 gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C 999 gửi 290 |
Trên đây là thông tin về địa chỉ và thời gian làm việc của các cửa hàng Viettel Đà nẵng được triển khai theo quận, huyện. Hy vọng nội dung bài viết này sẽ giúp quý khách tìm được địa chỉ gần nhất, thuận tiện cho việc giao dịch khi cần! Chúc các bạn luôn vui vẻ và thành công!