Các cửa hàng Viettel Hà nội được triển khai khắp 29 quận, huyện nhằm hỗ trợ tốt nhất cho khách hàng. Đến với cửa hàng Viettel Hà nội, quý khách sẽ được tiếp nhận và giải quyết tất cả các vấn đề liên quan đến sử dụng dịch vụ. Nắm được địa chỉ và số điện thoại các cửa hàng Viettel gần nơi mình sinh sống hay làm việc sẽ giúp bạn tiết kiệm khá nhiều thời gian di chuyển khi có nhu cầu giao dịch.
Là thành phố có số lượng thuê bao đông nhất nhì nước do đó việc phân bố theo quận huyện các cửa hàng Viettel tại Hà nội là điều cần thiết. Nếu có nhu cầu đăng ký sim mới, thay sim hỏng, nạp thẻ trả trước, thanh toán cước trả sau, đăng ký thông tin chính chủ… quý khách sẽ được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình tại các cửa hàng giao dịch này.
Thông tin cần nằm về các cửa hàng Viettel Hà nội
Với gần 50 cửa hàng phân bố khắp các quận, huyện, khách hàng Viettel tại Hà nội sẽ được hỗ trợ nhanh chóng và dễ dàng khi có nhu cầu giao dịch. Cùng theo dõi thông tin về địa chỉ, số điện thoại và thời gian làm việc của các cửa hàng này để sử dụng khi cần nhé!
Danh sách các cửa hàng Viettel nội thành Hà nội
Để thuận lợi cho việc di chuyển và sắp xếp thời gian giao dịch, mời quý khách cùng tham khảo thông tin ngay dưới đây nhé!
1. Cửa hàng Viettel quận Ba Đình:
* Địa chỉ: 50 Văn Cao, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
– Điện thoại: 02462580888.
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
2. Cửa hàng Viettel quận Hoàn Kiếm
* Địa chỉ: 32 Phan Chu Trinh Hoàn Kiếm Hà Nội
– Điện thoại: 02462780100
* Địa chỉ: 53 Lương Văn Can, Hàng Trống Hoàn Kiếm Hà Nội
– Điện thoại: 02462700094
* Địa chỉ: 61 Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
– Điện thoại: 02462700888
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
3. Cửa hàng Viettel quận Tây Hồ
* Địa chỉ: 521 Lạc Long Quân Tây Hồ Hà Nội
– Điện thoại: 02466532955
* Địa chỉ: 44B Xuân Diệu Tây Hồ Hà Nội.
– Điện thoại: 02462580469
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
4. Cửa hàng Viettel quận Long Biên
* Địa chỉ: Số 84 Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội
– Điện thoại: 02462613199
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
5. Cửa hàng Viettel quận Đống Đa
* Địa chỉ: 185 Giảng Võ, Cát Linh Đống Đa Hà Nội
– Điện thoại: 02462777339
* Địa chỉ: 1172 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội
– Điện thoại: 02462666668
* Địa chỉ: 219 Tôn Đức Thắng Hàng Bột Đống Đa Hà nội
– Điện thoại: 02462762555
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
6. Cửa hàng Viettel quận Hai Bà Trưng
* Địa chỉ: Số 1 Giải Phóng, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
– Điện thoại: 02462752799
* Địa chỉ: Số 316 Minh Khai Hai Bà Trưng Hà Nội
– Điện thoại: 0988400786
* Địa chỉ: Số 16 Lê Đại Hành, phường Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng Hà Nội
– Điện thoại: 02466755668
*Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
7. Cửa hàng Viettel quận Hoàng Mai
* Địa chỉ: Số 735 Giải Phóng, Giáp Bát Hoàng Mai Hà Nội
– Điện thoại: 02462884539
* Địa chỉ: Số 183 Lĩnh Nam Hoàng Mai Hà Nội
– Điện thoại: 02462840292
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
8. Cửa hàng Viettel quận Thanh Xuân
* Địa chỉ: Tầng 1 tòa nhà Start City số 23 đường Lê Văn Lương – Quận Thanh Xuân – Hà Nội
– Điện thoại: 02466759666
* Địa chỉ: Số 82 Lê Trọng Tấn Thanh Xuân Hà Nội
– Điện thoại: 02462851666
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
9. Cửa hàng Viettel quận Cầu Giấy
* Địa chỉ: Số 184 Hoàng Quốc Việt Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội
– Điện thoại: 02462671131
* Địa chỉ: Số 10 Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội
– Điện thoại: 02462697073
*Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
10. Cửa hàng giao dịch Viettel quận Hà Đông
* Địa chỉ: Số 188 đường Vạn Phúc, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
– Điện thoại: 02466603828
* Địa chỉ: Số 495 Quang Trung Hà Đông Hà Nội
– Điện thoại: 02463250292
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
11. Cửa hàng Viettel quận Bắc Từ Liêm
* Địa chỉ: Số 28 phố Nhổn, Xuân Phương, Bắc Từ Liêm Hà Nội
– Điện thoại: 02466755398
* Địa chỉ: 293 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
– Điện thoại: 02466741777
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
12. Cửa hàng Viettel quận Nam Từ Liêm
* Địa chỉ: Kiốt Số 2 Nhà B5 Khu ĐT Mỹ Đình 1, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm Hà Nội
– Điện thoại: 02462872251
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
Danh sách các cửa hàng Viettel ngoại thành Hà nội
1. Cửa hàng Viettel Thị xã Sơn Tây
* Địa chỉ: Số 111 Cầu Trì Thị Xã Sơn Tây Hà Nội
– Điện thoại: 02463277888
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
2. Cửa hàng Viettel huyện Chương Mỹ
* Địa chỉ: Phố Ninh Kiều , TT Chúc Sơn, Chương Mỹ Hà Nội,
– Điện thoại: 02466592129
* Địa chỉ: Số 56 tổ 3 khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ HN
– Điện thoại: 02462600058
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
3. Cửa hàng Viettel huyện Đan Phượng
* Địa chỉ: Số 131 Tây Sơn, TT Phùng Đan Phượng Hà Nội
– Điện thoại: 02463265178
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
4. Cửa hàng Viettel huyện Đông Anh
* Địa chỉ: Số 100 tổ 3 Đông Anh Đông Anh Hà Nội
– Điện thoại: 02462641001
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
- Cửa hàng Viettel huyện Gia Lâm
* Địa chỉ: Số 467 Hà Huy Tập, Yên Viên Gia Lâm Hà Nội
– Điện thoại: 02462614566
* Địa chỉ: Số 54 Ngô Xuân Quảng Gia lâm Hà Nội
– Điện thoại: 02462612BV
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
6. Cửa hàng Viettel huyện Hoài Đức
* Địa chỉ: CH Khu 7, Thị trấn Trôi
– Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
7. Cửa hàng Viettel huyện Mê Linh
* Địa chỉ: Ngã 3 Thường Lệ, Đại Thịnh Mê Linh Hà Nội
– Điện thoại: 02460278994
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
8. Cửa hàng Viettel huyện Mỹ Đức
* Địa chỉ: CH đầu cầu Tế Tiêu – Thị trấn Đại Nghĩa
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
9. Cửa hàng Viettel huyện Phú Xuyên
* Địa chỉ: Tiểu Khu Thao Chính Thị Trấn Phú Xuyên, Phú Xuyên Hà Nội
– Điện thoại: 02463267666
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
10. Cửa hàng Viettel huyện Thanh Trì
* Địa chỉ: Số 395 Ngọc Hồi, Văn Điển Thanh Trì Hà Nội
– Điện thoại: 02462883155
* Địa chỉ: Số 3 dãy Mạ kim, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
– Điện thoại: 02462626668
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
11. Cửa hàng Viettel huyện Thường Tín
* Địa chỉ: Số 80 Trần Phú, Thường Tín Thường Tín Hà Nội
– Điện thoại: 02463266500
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
12. Cửa hàng Viettel huyện Thạch Thất
* Địa chỉ: Ngã 3 Hòa Lạc Thạch Hòa Thạch Thất hà Nội
– Điện thoại: 02463268089
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
13. Cửa hàng Viettel huyện Thanh Oai
* Địa chỉ: Số 130 Thị Trấn Kim Bài Thanh Oai Hà Nội
– Điện thoại:02463262101
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
14. Cửa hàng Viettel huyện Ứng Hòa
* Địa chỉ: Số 68 Phố Lê Lợi Thị Trấn Vân Đình Ứng Hòa Hà Nội
– Điện thoại: 02463259666
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
15. Cửa hàng Viettel huyện Phúc Thọ
* Địa chỉ: Cụm 4 Thị Trấn Phúc Thọ Hà Nội
– Điện thoại: 02466560099
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
16. Cửa hàng Viettel huyện Quốc Oai
* Địa chỉ: Số 77 Phố Huyện, Thị Trấn Quốc Oai , Quốc Oai Hà Nội
– Điện thoại: 02463270666
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
17. Cửa hàng Viettel huyện Sóc Sơn
* Địa chỉ: 74 quốc lộ 3 thị trấn sóc sơn , huyện sóc sơn , hà nội
– Điện thoại: 02462630036
* Thời gian làm việc từ: 07h30 đến 19h30
* Địa chỉ: Vị trí A128 khu công cộng tầng 1 sảnh A nhà ga hành khách T1 Sân Bay Quốc tế Nội Bài Sóc Sơn Hà nội
– Điện thoại: 02462919792
* Thời gian làm việc từ: 08h00 đến 20h00
Thời gian làm việc các cửa hàng Viettel Hà nội
Các cửa hàng Viettel Hà nội làm việc cơ bản từ 8h00 đến 20h00 tất cả các ngày trong tuần (từ thứ 2 đến Chủ nhật) và ngày lễ. Một số cửa hàng, đại lý có thời gian làm việc sớm hoặc trễ hơn 30 phút, các bạn có thể tham khảo nội dung trên.
Với các số điện thoại trên, quý khách lưu ý chỉ liên hệ trong giờ làm việc.
SD135 (135k/ 30 ngày) | 5 GB/ ngày | |
SD135 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV95K DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
TV90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV90C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV120C DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV125K DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |
Trên đây là thông tin khá chi tiết về địa chỉ, số điện thoại và giờ làm việc của các cửa hàng Viettel Hà nội. Hy vọng bài viết này giúp quý khách chọn được cửa hàng gần nhất, tiết kiệm được thời gian di chuyển và thuận lợi hơn khi cần giao dịch.