SHIP99 Mobifone là một trong những gói cước hiện đang được nhóm khách hàng hoạt động trong ngành vận chuyển và giao hàng công nghệ ưa chuộng. Song nếu không còn nhu cầu sử dụng gói dịch vụ này nữa, bạn cần biết cách hủy gói cước SHIP99 Mobifone đang dùng nhằm tránh phát sinh cước gia hạn ngoài ý muốn.
Cách hủy gói cước SHIP99 Mobifone rất đơn giản song để tránh lãng phí ưu đãi mình đang sở hữu, người dùng cần biết lựa chọn thời điểm hủy và cú pháp hủy… Hiện có 2 cách hủy vẫn đang được khách hàng lựa chọn sử dụng, đó là hủy gián tiếp và hủy trực tiếp gói cước SHIP99 Mobifone. Nên chọn cách hủy nào và cú pháp hủy ra sao, mời các bạn cùng tham khảo trong nội dung bài viết này nhé!
Hướng dẫn hủy gián tiếp gói cước SHIP99 Mobifone
Hủy gián tiếp là cách gọi khác của thao tác tắt tính năng tự động gia hạn của gói cước bởi sau khi thao tác thành công, người dùng có thể yên tâm sử dụng dịch vụ đến hết chu kỳ và tại thời điểm đó gói cước sẽ tự động hủy. Để hủy gián tiếp gói cước SHIP99 Mobifone, quý khách chỉ cần gửi tin theo cú pháp:
KGH SHIP99 gửi 999
- Khi hủy gián tiếp gói cước SHIP99 thành công, ưu đãi và hạn dùng còn lại của gói tại thời điểm hủy vẫn được bảo lưu đầy đủ, quý khách được phép sử dụng ưu đãi gói đến hết chu kỳ.
- Lưu ý: Lệnh hủy gián tiếp gói cước SHIP99 Mobifone phải được gửi đi trước khi gói hết thời hạn sử dụng của chu kỳ hiện tại.
Hướng dẫn hủy trực tiếp gói cước SHIP99 Mobifone
Nếu gói cước SHIP99 Mobifone không còn đáp ứng nhu cầu sử dụng nữa và muốn tham gia một gói ưu đãi mới, quý khách cần tiến hành hủy trực tiếp gói cước SHIP99 Mobifone đang dùng. Thao tác hủy như sau:
- Bước 1: Gửi lệnh hủy theo cú pháp: HUY SHIP99 gửi 999.
- Bước 2: Gửi tin nhắn xác nhận lệnh hủy: Y gửi 999.
Lưu ý:
- Tin nhắn xác nhận hủy cần được gửi trong vòng 10 phút kể từ thời điểm thuê bao nhận được yêu cầu của hệ thống. Sau 10 phút, nếu muốn hủy thuê bao phải thao tác lại từ đầu.
- Khi gói cước SHIP99 Mobifone được hệ thống xác nhận đã hủy thành công, tất cả ưu đãi và hạn sử dụng còn lại của gói tại thời điểm hủy sẽ tự động hủy theo. Để tránh lãng phí ưu đãi, trước khi tiến hành hủy gói cước SHIP99 Mobifone đang dùng, quý khách hãy gửi tin theo cú pháp: KT ALL gửi 999 để kiểm tra ưu đãi và hạn dùng còn lại của gói đồng thời dùng hết ưu đãi trước khi thao tác hủy.
- Sau khi hủy trực tiếp gói cước SHIP99 Mobifone đang dùng thành công, nếu thuê bao chưa tham gia gói cước mới đồng thời không có gói cước nền, phí dịch vụ sẽ được tính theo giá quy định hiện hành khá đắt đỏ. Để tiết kiệm chi phí và thoải mái sử dụng dịch vụ, quý khách nên chọn và đăng ký cho thuê bao mình một gói ưu đãi mới.
Những gói cước 4G/5G Mobifone đang được ưa chuộng hiện nay
Tùy theo nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn cho thuê bao mình 1 trong những gói cước dưới đây để tận hưởng ưu đãi nhé!
SD135 (135k/ 30 ngày) | 5 GB/ ngày | |
SD135 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV95K DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
TV90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV90C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV120C DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV125K DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách hủy gói cước SHIP99 Mobifone cực nhanh. Chúc quý khách thao tác hủy gói thành công nhanh chóng, dễ dàng khi cần và chọn được gói cước mới phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng của mình!