Là khách hàng di động trả trước, bạn sẽ có cơ hội đồng hành cùng gói cước MP50X Viettel. Đây là gói cước gọi được người dùng ưa chuộng có cú pháp đăng ký rất đơn giản: MP50X DY gửi 290. Chỉ với 50.000đ, gói ưu đãi hấp dẫn này sẽ đem lại cho quý khách 30 ngày tự tin liên lạc nội mạng ngay trên dế cưng của mình.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Thoại nội mạng | |
Chu kỳ | |
Gói cước MP50X Viettel được triển khai nhằm đáp ứng nhu cầu gọi nội mạng thường xuyên của khách hàng. Đăng ký gói thành công, quý khách sẽ nhận được 500 phút ưu đãi, tha hồ thăm hỏi, chuyện trò, trao đổi công việc cùng đồng nghiệp, bạn bè hay người thân đang sử dụng mạng di động Viettel. Tham gia gói cước MP50X, quý khách sẽ được gọi nội mạng giá siêu rẻ thả ga suốt 30 ngày.
Phạm vi và đối tượng triển khai gói
Gói cước MP50X Viettel được thiết kế với ưu đãi lớn kèm chi phí rẻ song không phải thuê bao nào cũng có thể nhận ưu đãi gói dễ dàng. Phạm vi và đối tượng triển khai gói cụ thể như sau:
- Phạm vi ưu đãi: Trên cả nước.
- Đối tượng tham gia: Thuê bao được nhà mạng gửi tin nhắn mời tham gia ưu đãi gói cước MP50X Viettel. Thuê bao thuộc danh sách khuyến mãi theo quy định của hệ thống.
Ưu đãi gói và quy định sử dụng
Ưu đãi gói:
- Được kích hoạt thành công, gói cước MP50X Viettel sẽ đem lại cho thuê bao ưu đãi hấp dẫn sau:
- Miễn phí 10 phút đầu cho mỗi cuộc gọi nội mạng (Không quá 500 phút).
Quy định sử dụng:
- Cước gọi ngoài ưu đãi sẽ tính theo giá quy định hiện hành.
- Hết chu kỳ sử dụng, thời lượng gọi ưu đãi còn lại sẽ tự động hủy.
Cước gói và chu kỳ sử dụng
Gói cước MP50X Viettel đem lại cho người dùng ưu đãi lớn song phí dịch vụ khá rẻ, cước gói và chu kỳ sử dụng cụ thể như sau:
- Cước gói: 50.000đ.
- Chu kỳ sử dụng gói: 30 ngày, kể từ ngày gói cước được kích hoạt thành công.
- Nhận được tin nhắn thông báo đã đăng ký gói cước MP50X Viettel thành công, quý khách đừng quên khởi động lại thiết bị và kiểm tra ưu đãi vừa nhận được trước khi bắt đầu liên lạc nội mạng nhé!
LƯU Ý CÁC VẤN ĐỀ KHI ĐĂNG KÝ VÀ SỬ DỤNG GÓI CƯỚC MP70X VIETTEL | |
---|---|
Gia hạn MP70X Viettel | Gói cước MP70X tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 70.000đ |
LƯU Ý CÁC VẤN ĐỀ KHI ĐĂNG KÝ VÀ SỬ DỤNG GÓI CƯỚC MP90X VIETTEL | |
---|---|
Gia hạn MP90X Viettel | Gói cước MP90X tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
LƯU Ý CÁC VẤN ĐỀ KHI ĐĂNG KÝ VÀ SỬ DỤNG GÓI CƯỚC MP120X VIETTEL | |
---|---|
Gia hạn MP120X Viettel | Gói cước MP120X tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
LƯU Ý CÁC VẤN ĐỀ KHI ĐĂNG KÝ VÀ SỬ DỤNG GÓI CƯỚC MP50X VIETTEL | |
---|---|
Gia hạn MP50X Viettel | Gói cước MP50X tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 50.000đ |
- Tổng đài 18001098 là tổng đài CSKH của Viettel, bạn có thể liên hệ để kiểm tra thông tin ưu đãi gói cước MP50X.
Tham khảo nhanh các cú pháp đăng ký gói cước 4G Viettel khác như sau
Tra cứu dung lượng gói SD70 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD70 Viettel | HUY SD70 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD70 Viettel | HUYDATA SD70 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD70 Viettel | SD70 DY gửi 290 |
Gia hạn SD70 Viettel | Gói cước SD70 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 70.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói SD90 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD90 Viettel | HUY SD90 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD90 Viettel | HUYDATA SD90 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD90 Viettel | SD90 DY gửi 290 |
Gia hạn SD90 Viettel | Gói cước SD90 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói SD135 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD135 Viettel | HUY SD135 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD135 Viettel | HUYDATA SD135 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD135 Viettel | SD135 DY gửi 290 |
Gia hạn SD135 Viettel | Gói cước SD135 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 135.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói MXH100 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước MXH100 Viettel | HUY MXH100 gửi 191 |
Hủy nhanh gói MXH100 Viettel | HUYDATA MXH100 gửi 191 |
Đăng ký lại gói MXH100 Viettel | MXH100 DY gửi 290 |
Gia hạn MXH100 Viettel | Gói cước MXH100 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 100.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói ST70K Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước ST70K Viettel | HUY ST70K gửi 191 |
Hủy nhanh gói ST70K Viettel | HUYDATA ST70K gửi 191 |
Đăng ký lại gói ST70K Viettel | ST70K DY gửi 290 |
Gia hạn ST70K Viettel | Gói cước ST70K tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 70.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói V90C Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói V90C Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước V90C Viettel | HUY V90C gửi 191 |
Hủy nhanh gói V90C Viettel | HUYDATA V90C gửi 191 |
Đăng ký lại gói V90C Viettel | V90C DY gửi 290 |
Gia hạn V90C Viettel | Gói cước V90C tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói SD120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD120 Viettel | HUY SD120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD120 Viettel | HUYDATA SD120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD120 Viettel | SD120 DY gửi 290 |
Gia hạn SD120 Viettel | Gói cước SD120 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói ST90 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước ST90 Viettel | HUY ST90 gửi 191 |
Hủy nhanh gói ST90 Viettel | HUYDATA ST90 gửi 191 |
Đăng ký lại gói ST90 Viettel | ST90 DY gửi 290 |
Gia hạn ST90 Viettel | Gói cước ST90 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói V90B Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói V90B Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước V90B Viettel | HUY V90B gửi 191 |
Hủy nhanh gói V90B Viettel | HUYDATA V90B gửi 191 |
Đăng ký lại gói V90B Viettel | V90B DY gửi 290 |
Gia hạn V90B Viettel | Gói cước V90B tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước MXH120 Viettel | HUY MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói MXH120 Viettel | HUYDATA MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói MXH120 Viettel | MXH120 DY gửi 290 |
Gia hạn MXH120 Viettel | Gói cước MXH120 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
SD135 (135k/ 30 ngày) | 5 GB/ ngày | |
SD135 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV95K DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
TV90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV90C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV120C DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV125K DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |
Gói cước MP50X Viettel rất phù hợp với những thuê bao có nhu cầu liên lạc nội mạng thường xuyên mỗi ngày. Hy vọng thuê bao bạn hội đủ điều kiện nhận ưu đãi từ gói cước gọi này và hài lòng trong quá trình sử dụng. Chúc các bạn luôn vui vẻ và thành công!