Bạn sử dụng mạng di động Viettel và phải trả khoản phí không nhỏ cho nhu cầu liên lạc nội mạng mỗi ngày? Bạn đang tìm kiếm gói dịch vụ ưu đãi lớn kèm chi phí rẻ nhằm tiết kiệm phí viễn thông hàng tháng? Hãy nhanh tay nắm lấy cơ hội gọi nội mạng thả ga suốt 30 ngày cùng gói cước MP120X Viettel. Thuộc danh sách khuyến mãi, bạn sẽ đăng ký gói thành công rất dễ dàng với cú pháp: MP120X DY gửi 290.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Thoại nội mạng | |
Chu kỳ | |
Sở hữu gói cước MP120X Viettel, bạn sẽ được đồng hành cùng ưu đãi lên đến 1.000 phút liên lạc nội mạng trong nước kèm mức phí khá rẻ chỉ 120.000đ. Tham gia gói cước gọi hấp dẫn này, bạn sẽ không còn bận tâm về chi phí mỗi khi có nhu cầu liên lạc với thuê bao di động Viettel. Gọi như thế nào để không phát sinh cước ngoài ưu đãi? Thuê bao nào là đối tượng tham gia?… Mời các bạn cùng khám phá thông tin bài viết dưới đây để nắm chi tiết nhé!
Đăng ký gói cước MP120X Viettel gọi nội mạng miễn phí 1.000 phút
Cách nhận ưu đãi gói cước MP120X Viettel không khó khi thuê bao bạn thuộc danh sách khuyến mãi. Để đăng ký gói cước gọi này bạn hãy dùng cú pháp:
MP120X DY gửi 290
Hoặc bấm vào “Đăng ký “ ngay dưới đây:
Tại thời điểm kích hoạt gói, quý khách cần đảm bảo số dư trong tài khoản chính phải đủ trả phí gói.
- Giá gói: 120.000đ
- Chu kỳ sử dụng: 30 ngày, kể từ ngày thuê bao nhận được ưu đãi.
- Nội dung ưu đãi: Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel trong nước có thời lượng dưới 20 phút. (Tổng thời lượng ưu đãi suốt chu kỳ sử dụng không quá 1.000 phút).
Điều kiện nhận ưu đãi gói cước MP120X Viettel
Gói cước MP120X Viettel được triển khai rộng rãi trên cả nước song ưu đãi gói chỉ áp dụng với nhóm khách hàng thuộc danh sách khuyến mãi, đáp ứng các điều kiện sau:
- Là thuê bao di động trả trước Viettel thuộc danh sách khuyến mãi theo quy định của nhà mạng.
- Là thuê bao di động Viettel được hệ thống gửi tin nhắn mời tham gia đăng ký gói cước MP120X.
- Nếu không nhận được tin nhắn mời từ nhà mạng, quý khách vẫn có thể nạp đủ 120.000đ vào tài khoản chính và thử đăng ký gói với cú pháp: MP120X DY gửi 290. Các bạn hãy yên tâm sẽ không mất bất kỳ khoản phí nào nếu thuê bao bạn đăng ký gói cước MP120X không thành công.
Tham gia ưu đãi gói cước MP120X cần biết
- Nếu thuê bao thực hiện cuộc gọi nội mạng trên 20 phút, hệ thống sẽ tính cước gọi ngoài ưu đãi từ phút thứ 21 trở đi theo giá quy định.
- Thời lượng gọi nội mạng từ phút thứ 1.001 trở đi sẽ tính theo giá quy định hiện hành.
- Không giới hạn số lượng cuộc gọi trong mỗi chu kỳ.
- Thời lượng gọi ưu đãi còn lại sau 30 ngày sử dụng sẽ tự động hủy.
- Để tra cứu ưu đãi gói, hãy bấm: *102# rồi bấm phím Gọi.
LƯU Ý CÁC VẤN ĐỀ KHI ĐĂNG KÝ VÀ SỬ DỤNG GÓI CƯỚC MP120X VIETTEL | |
---|---|
Gia hạn MP120X Viettel | Gói cước MP120X tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
- Tổng đài 18001098 là tổng đài CSKH của Viettel, bạn có thể liên hệ để kiểm tra thông tin ưu đãi gói cước MP120X.
Tham khảo nhanh các cú pháp đăng ký gói cước 4G Viettel khác như sau
Tra cứu dung lượng gói SD70 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD70 Viettel | HUY SD70 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD70 Viettel | HUYDATA SD70 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD70 Viettel | SD70 DY gửi 290 |
Gia hạn SD70 Viettel | Gói cước SD70 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 70.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói SD90 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD90 Viettel | HUY SD90 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD90 Viettel | HUYDATA SD90 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD90 Viettel | SD90 DY gửi 290 |
Gia hạn SD90 Viettel | Gói cước SD90 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói SD135 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD135 Viettel | HUY SD135 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD135 Viettel | HUYDATA SD135 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD135 Viettel | SD135 DY gửi 290 |
Gia hạn SD135 Viettel | Gói cước SD135 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 135.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói MXH100 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước MXH100 Viettel | HUY MXH100 gửi 191 |
Hủy nhanh gói MXH100 Viettel | HUYDATA MXH100 gửi 191 |
Đăng ký lại gói MXH100 Viettel | MXH100 DY gửi 290 |
Gia hạn MXH100 Viettel | Gói cước MXH100 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 100.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói ST70K Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước ST70K Viettel | HUY ST70K gửi 191 |
Hủy nhanh gói ST70K Viettel | HUYDATA ST70K gửi 191 |
Đăng ký lại gói ST70K Viettel | ST70K DY gửi 290 |
Gia hạn ST70K Viettel | Gói cước ST70K tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 70.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói V90C Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói V90C Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước V90C Viettel | HUY V90C gửi 191 |
Hủy nhanh gói V90C Viettel | HUYDATA V90C gửi 191 |
Đăng ký lại gói V90C Viettel | V90C DY gửi 290 |
Gia hạn V90C Viettel | Gói cước V90C tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói SD120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD120 Viettel | HUY SD120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD120 Viettel | HUYDATA SD120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD120 Viettel | SD120 DY gửi 290 |
Gia hạn SD120 Viettel | Gói cước SD120 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói ST90 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước ST90 Viettel | HUY ST90 gửi 191 |
Hủy nhanh gói ST90 Viettel | HUYDATA ST90 gửi 191 |
Đăng ký lại gói ST90 Viettel | ST90 DY gửi 290 |
Gia hạn ST90 Viettel | Gói cước ST90 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói V90B Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói V90B Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước V90B Viettel | HUY V90B gửi 191 |
Hủy nhanh gói V90B Viettel | HUYDATA V90B gửi 191 |
Đăng ký lại gói V90B Viettel | V90B DY gửi 290 |
Gia hạn V90B Viettel | Gói cước V90B tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước MXH120 Viettel | HUY MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói MXH120 Viettel | HUYDATA MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói MXH120 Viettel | MXH120 DY gửi 290 |
Gia hạn MXH120 Viettel | Gói cước MXH120 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
SD135 (135k/ 30 ngày) | 5 GB/ ngày | |
SD135 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV95K DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
TV90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV90C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360.. - Gói TV360 Standard. | |
TV120C DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem EURO 2024 trên TV360. - Gói TV360 Standard. | |
TV125K DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |
Hy vọng thuê bao bạn đủ điều kiện nhận ưu đãi hấp dẫn từ gói cước MP120X Viettel và tự tin liên lạc nội mạng trên dế cưng suốt 30 ngày.